Mã ngành trường Đại học Vinh 2019 để thí sinh tham khảo

0 368 0

Trong khoảng thời gian từ đầu tháng 4 cho đến hết ngày 20/4 là lúc để thí sinh trên cả nước ghi phiếu đăng ký dự thi THPT quốc gia 2019 và đăng ký xét tuyển Đại học Cao đẳng Trung cấp (xem hướng dẫn ghi phiếu ở đây). Nhiều thí sinh miền Trung sẽ quan tâm tìm hiểu thông tin Đại học Vinh.

Thực tế việc ghi đúng chuẩn thông tin trong phiếu đăng ký ngay từ đầu vẫn rất cần thiết, tránh sai sót không đáng có cần phải sửa đổi. Ví dụ thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Vinh cần điền đúng mã trường là TDV và nếu đăng ký học ngành CNTT thì cần điền đúng mã ngành là 7480201.

Trên Cổng thông tin thituyensinh.vn các thí sinh có thể tìm hiểu thông tin khá tường tận về các trường Đại học và có thể tra cứu nhanh để tránh nhầm lẫn mã trường, mã ngành, tên ngành..., chúng ta có thể học cách tra cứu ở đây.

Mã ngành Đại học Vinh 2019

b2-ma-nganh-dai-hoc-vinh-2019-ma-truong-dai-hoc-vinh-2019-ma-nganh-cac-truong-dai-hoc-2019.jpg

Thí sinh đăng ký nguyện vọng xét tuyển vào Đại học Vinh năm 2019 cần điền đúng mã trường là TDV và nếu đăng ký học ngành CNTT thì cần điền đúng mã ngành là 7480201 (nguồn ảnh: vinhuni.edu.vn).

STT Mã ngành Ngành học Chỉ tiêu (dự kiến) Tổ hợp môn xét tuyển 1 Tổ hợp môn xét tuyển 2 Tổ hợp môn xét tuyển 3 Tổ hợp môn xét tuyển 4
Theo xét KQ thi THPT QG Theo phương thức khác Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính Tổ hợp môn Môn chính
1 7140114 Quản lý giáo dục 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
2 7140201 Giáo dục Mầm non 120 Toán, Ngữ Văn, Năng khiếu mầm non Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu mầm non Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu mầm non
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 100 Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
4 7140205 Giáo dục Chính trị 30 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
5 7140206 Giáo dục Thể chất 30 Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT Ngữ văn, Sinh, Năng khiếu TDTT Ngữ văn, Giáo dục công dân, Năng khiếu
6 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 30 Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
7 7140209 Sư phạm Toán học 60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
8 7140210 Sư phạm Tin học 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
9 7140211 Sư phạm Vật lý 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học
10 7140212 Sư phạm Hoá học 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
11 7140213 Sư phạm Sinh học 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn 50 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
13 7140218 Sư phạm Lịch sử 20 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
14 7140219 Sư phạm Địa lý 20 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Địa lí Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 70 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
16 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên 50 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học
17 7220201 Ngôn ngữ Anh 190 60 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
18 7229042 Quản lý văn hoá 30 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
19 7310101 Kinh tế
Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế
70 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
20 7310201 Chính trị học 25 5 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
21 7310201_1 Chính trị học
Chuyên ngành Chính sách công
25 5 Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
22 7310205 Quản lý nhà nước 30 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
23 7310630 Việt Nam học
Chuyên ngành Du lịch
150 50 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
24 7320101 Báo chí 50 20 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
25 7340101 Quản trị kinh doanh 80 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
26 7340101_1 Quản trị kinh doanh
Chuyên ngành Thương mại điện tử
50 20 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
27 7340201 Tài chính – Ngân hàng
Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; chuyên ngành Ngân hàng thương mại
110 40 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
28 7340301 Kế toán 220 50 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
29 7380101 Luật 150 50 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
30 7380107 Luật kinh tế 150 50 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
31 7420201 Công nghệ sinh học 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
32 7440301 Khoa học môi trường 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Tiếng Anh
33 7480201 Công nghệ thông tin 200 60 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
34 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 110 40 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
35 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Chuyên ngành nhiệt điện lạnh
100 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
36 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 80 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
37 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học
Chuyên ngành Hóa dược - Mỹ phẩm
40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
38 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 50 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
39 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 80 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
40 7540101 Công nghệ thực phẩm 80 20 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh
41 7580201 Kỹ thuật xây dựng 100 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
42 7580201_1 Kỹ thuật xây dựng
Chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp
60 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
43 7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
44 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 70 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
45 7580301 Kinh tế xây dựng 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
46 7620102 Khuyến nông 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
47 7620105 Chăn nuôi 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
48 7620109 Nông học 25 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
49 7620109_1 Nông học
Chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao
25 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
50 7620115 Kinh tế nông nghiệp 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Hóa học, Sinh học Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
51 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản 45 15 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
52 7720301 Điều dưỡng 100 30 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Hóa học, Tiếng Anh Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
53 7760101 Công tác xã hội 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
54 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 45 15 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
55 7850103 Quản lý đất đai 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Ý kiến bạn đọc 0